Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lĩnh vực kinh doanh
Cung cấp dịch vụ dẫn tàu ra vào các cảng trong vùng hoa tiêu hàng hải hoặc tuyễn dẫn tàu được giao.
Huấn luyện hoa tiêu, cho thuê hoa tiêu và thuyền viên.
Cho thuê phương tiện
Kinh Doanh Khách Sạn
Kế hoạch tàu
Order
Liên hệ
Tin tức
Tin Hoa Tiêu
Tin nội bộ
Công bố thông tin doanh nghiệp
Văn bản pháp quy
Tin Công ty
Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Kế hoạch tàu
Lịch tàu
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 11.08.2022 (Thứ Năm)
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 10.08.2022 (Thứ Tư)
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
QUỲNH
HAIAN TIME
8.7
162
13267
VICT
23:45
04:15
Eta 0000 LL
2
PHƯỢNG B
TRUONG HAI STAR 3
6.8
133
6704
VICT 1(NL)
00:15
05:30
Eta 0030 LL
3
THÀNH A
SC MEDFORD
6.5
155
14308
VICT
06:40
11:15
Eta 0700 LL,AD=41.9M
4
ĐỨC B
VIEN DONG 151
7.0
103
4033
K6(NL)
06:40
Eta 0700 LL
5
HAI D
HENG HUI 8
5.2
82
1833
VOPAK
06:40
10:15
Eta 0700 LL,Tàu dầu
6
HÙNG M
HOANG HA STAR
4.8
90
1694
PVOIL
08:30
●(Đổi giờ)Eta 0900 LL
7
HIỆP
JADE STAR 15
6.0
92
2978
SHELL 4
07:45
Eta 0800 LL
8
ĐỊNH
BLACK DRAGON
5.6
97
2301
CALTEX 2
08:30
Eta 0830 LL
9
HÒA
PACIFIC EXPRESS
8.0
129
8333
SP.ITC(NL)
9Hxe
POB 1000 HT LÊN TẠI TCIT
10
THIÊN
VTT SUN
7.1
110
3640
H.LONG 2(NR)
09:50
Eta 1000 LL
11
TRUNG D
VIRA BHUM
9.3
195
25217
SP.ITC
09:50
Eta 1030 LL
12
THÔNG
STS PIONEER
7.1
112
5357
VK 102
09:50
●(Đổi giờ)Eta 1030 LL,SAU HAI LINH 02
13
TUẤN H
NEW VISION
7.5
185
16174
K12B
Eta 1130 LL
14
TÚ D
VTB 36
6.0
92
2999
SAIGON H.PHUOC/CAUCANG 3
Eta 2030 LL
15
DŨNG T
GALILEO
7.6
200
35873
SOWATCO - TH.LIENG 9
●(ĐX)ETA 2100 LL
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
TUẤN C
EASTERN OASIS
8.0
114
5457
CALTEX 2
06:00
●(Đổi giờ)ĐỔI HTVT
2
TÙNG D
PATRIA 23 + PATRIA 3210
1.0
25+94
4348
XM FICO
06:00
SR,KO HÀNG,T.Kéo
3
HÀ B
HUI HONG HONG YE
8.9
180
20489
VICT
05:30
AD=36.8M
4
TRUNG C-Hùng N
VIETSUN HARMONY
6.5
117
5338
K15C
06:30
5
CƯỜNG
BLUE OCEAN 01
4.5
97
3437
PVOIL
10:00
6
PHÙNG
TRONG TRUNG 81
3.2
84
1987
SHELL 4
11:00
7
TRỌNG
TRUNG THANG 66
3.8
110
4380
TT2
14:30
●(Đổi giờ)
8
THẮNG C
NASICO NAVIGATOR
7.8
135
7249
K15
12:00
HĐHT
9
DANH-Thức
HAI LINH 02
5.5
119
6790
VK 102
14:00
10
NGHĨA A
MANET
9.3
196
26050
SP.ITC
10:30
●(Đổi giờ)
11
VŨ
TRUONG HAI STAR 3
6.8
133
6704
VICT 1
16:00
12
TÙNG C
PROSPER
8.3
120
6543
K15C
16:00
13
NGHĨA B
HAI XING CHUANG XIN
4.5
116
5217
QTE LONGAN
06:00
●(Lùi ngày)
14
TÚ D
HONG HA GAS
3
78
1683
CALTEX 1-G16
02:00
●(Lùi ngày)
15
BÌNH
VIET HAI SUN
6.8
107
4358
TT4SR
04:30
●(ĐX)
16
LÀNH
TRUONG NGUYEN 69
5
87
2340
LONGAN(NEO)
11:00
●(ĐX)NEO BÀ NHỜ
17
NAM
GALILEO
7.6
200
35873
SOWATCO-TH.LIENG 09
21:00
●(Bỏ; ĐX)
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
TRANG
HAI NAM 36
5.7
90
2487
N.BE - LAFARGE
04:30
2
TÂN
HAI BINH 16
91
2551
DOCK 6000 - C/DOCK 6000
05:00
KO MÁY 3 LAI
3
HẠNH A-VÂN B
VIET THUAN 235-02
9.4
151
15009
NEO(VT04)-V.TAN 1
13:00
●(ĐX)DŨNG H,ĐL:0906989455
4
HẠNH A-VÂN B
HAI NAM 88
4.6
147
11565
V.TAN 1 - P0(BT)
12:30
●(ĐX)HT DŨNG H,DLY: 0984484416
5
VIET THUAN 235
4.5
166
14500
F8 - P0
17:00
●(ĐX)
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
TRUNG K
HONG HA GAS
4.5
79
1683
ELF GAS
Xe:5h15
10:00
POB 0600 NEO G16
2
TRỌNG
GREAT PRINCESS
7.9
146
9366
SG PETRO A
06:15
11:00
Eta 0630 LL
3
TRÌNH
AN PHU 15
6.8
118
5653
SG PETRO B
06:15
11:30
Eta 0630 LL
4
NGỌC
TRUONG SA 126
5.6
95
2518
LONG AN (NEO)
06:40
12:45
Eta 0700 LL,NEO TÂN CHÁNH
5
NAM
TRONG TRUNG 81
5.0
84
1987
SHELL 4
06:40
10:30
Eta 0700 LL,SAU NHA BE 08
6
VŨ
EASTERN OASIS
8.0
114
5457
CALTEX 2
07:55
12:00
Eta 0800 LL
7
TÙNG C
HAI LINH 02
8.0
119
6790
VK 102
09:05
16:30
Eta 0930 LL,CẬP SAU 14H30
8
THẮNG C-Hùng N
VIETSUN HARMONY
6.5
117
5338
K15C
09:05
13:30
●(Đổi giờ)Eta 0930 LL
9
TÂM
BLUE OCEAN 01
6.3
97
3437
PVOIL
10:15
16:00
Eta 1000 LL
10
DANH
LANG MAS III
3.0
55
499
SAIGON H.PHUOC
19:15
23:15
POB 1930
11
TÚ C
NASICO NAVIGATOR
7.5
135
7249
K15
20:15
01:00
●(Đổi giờ)POB 2030
12
NGHĨA A
MANET
9.5
196
26050
SP.ITC(NL)
20:30
01:00
POB 2100
13
TUẤN K
PROSPER
8.3
120
6543
K15C
22:30
02:30
●(Đổi giờ; ĐX)ETA 2230 LL
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
THÀNH A-Lộc
HIGHLINE 56 + JAEGER 1
2.8
29+96
4256
VC-SSV 02
08:30
●(Đổi giờ)KHÔNG HÀNG,SR,T.Kéo,TAXI
2
TUẤN C
PVT - HN
8.8
170
16963
SP.ITC(NL) - H.LONG 3
03:30
(TÀU DỜI)
3
TUẤN K
EAGLE SENA
4.7
114
6231
VOPAK
05:00
4
QUỲNH
VIET THUAN 235
4.5
165
14500
K12A
04:30
NEO F8,LT
5
THIÊN
HAIAN LINK
9.0
147
12559
VICT
04:30
LT
6
PHƯỢNG B
KITTY TIDE
8.7
128
9962
K13
04:30
LT
7
ĐỨC B
SUN ORION
7.0
113
5457
VC-SSV 01(NR)
05:30
SR
8
ĐỊNH-HÒA
GANTA BHUM
10.5
223
28592
SP.ITC
05:00
LT
9
HIỆP
VINAFCO 26
7.0
122
6362
K15
05:00
SR
10
THÔNG-Điệp
JAN
9.0
172
17280
SP.ITC
05:30
LT
11
TUẤN H-QUANG B
AFRICAN HALCYON
6.2
178
20236
K15C(NR)
06:00
SR
12
TRUNG D-DŨNG T
BAHRI YANBU
8.4
225
50714
SPCT(NL)
09:30
●(Đổi giờ)CNDL V.LÁNG
13
ĐÀ
PEACE STAR
5.7
158
13865
TT8 SR(NR)
12:30
●(Đổi giờ)
14
HÙNG M
HONG DUC 01
4.5
110
4688
N.BE 5
11:00
●(Bỏ)SR
15
HAI D
PERSEVERANCE 27
2.3
59
877
N.BE 9
12:00
SR
16
CHIẾN A
SKYHIGH SW
6.2
128
9963
K13(NR)
13:30
●(Đổi giờ)LT, ĐỔI HTVT
17
HÙNG K
ANGEL NO.6
7.5
180
28131
VK102
10:00
●(Đổi giờ; ĐX)
18
HÙNG M
NEW LINE 8 + NEW LINE 9
1
26+92
3590
XM HA LONG
13:00
●(ĐX)KHÔNG HÀNG,SR,T.Kéo
19
TÚ D
HONG HA GAS
3
78
1683
CALTEX1
22:30
●(Bỏ; ĐX)NEO G16
20
TÍNH
NHA BE 08
5
105
4432
NBE
14:00
●(ĐX)
21
DUY-Vũ D
NORDIC KYLIE
6.1
139
9611
K17
22:30
●(Đổi giờ; ĐX)
22
KHỞI B
RUI NING 9
7
190
32460
K15B
19:30
●(Đổi giờ; ĐX)CNDL 1 CHIỀU
23
BÌNH
THUAN PHONG 18
2.7
80
2707
NBE
21:30
●(Bỏ; ĐX)
24
NGHĨA B
HAI XING CHUANG XIN
4.5
116
5217
QTE LONGAN
22:00
●(Bỏ; ĐX)
25
THÁI
HAI DANG 68
3
95
2859
LAFARGE
19:30
●(Đổi giờ; ; ĐX)
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
HẠNH A-VÂN B
VU DINH 09
3.6
90
2680
P 0 (BT) - QUOCTE V.TAN
06:00
DŨNG H,ĐL0967571666
2
HẠNH A-VÂN B
VIET THUAN STAR
7.0
182
24953
V.TAN 1 - P 0 (BT)
01:00
●(Đổi giờ; Lùi ngày)DŨNG H,ĐL 0906989455
3
TÂN-Vũ D
SKYHIGH SW
7.6
128
9963
Q.TE LONGAN - K13
02:30
SAU KITTY TIDE
4
HÀ B-TÙNG D
HUI HONG HONG YE
7.0
180
20489
C.LAI 4 - VICT
09:00
AD=39M
5
TRANG
HONG HA GAS
4.5
79
1683
ELF GAS - CALTEX
15:30
6
HẠNH A-VÂN B
DONG BAC 22-02
4
147
10874
V.TAN 2-P0(BT)
07:00
●(ĐX)DŨNG H,ĐL:0378859068
7
HẠNH A-VÂN B
HAI NAM 88
9.6
147
11565
NEO(VT02)-V.TAN 1
01:30
●(Đổi giờ; ĐX)DŨNG H,ĐL:0984484416
8
CƯỜNG
PHENOMENAL
2.9
48
499
N.BE-SP.ITC
08:30
●(ĐX)
9
PHÙNG
PHENOMENAL
2.9
48
499
SP.ITC-C.LAI
11:30
●(Đổi giờ; ĐX)
10
TRUNG C
NHA BE 08
5
105
4432
SHELL 4 - N.BE
08:30
●(ĐX),TAXI
11
HẠNH A-VÂN B
GOLDEN STAR
5.4
170
16978
Q.TE V.TAN - P0(BT)
18:00
●(Đổi giờ; ĐX)HT DŨNG H,Đ.LÝ 0906442691
12
LÀNH
STAR LINE
3
71
1810
N.BE11 - SP.ITC
12:30
●(ĐX)
13
KHÔI C
STAR LINE
3.2
71
1810
SP.ITC-NBE7
21:30
●(Đổi giờ; ĐX)
14
HẠNH A-VÂN B
HAI NAM 79
9.7
161
16571
P0(BT)-V.TAN2
23:00
●(ĐX)HT DŨNG H, ĐL 0984484416
15
MINH C
THANG LOI 89
6.4
85
2270
SR8-XM H.LONG
13:00
●(ĐX)