Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lĩnh vực kinh doanh
Cung cấp dịch vụ dẫn tàu ra vào các cảng trong vùng hoa tiêu hàng hải hoặc tuyễn dẫn tàu được giao.
Huấn luyện hoa tiêu, cho thuê hoa tiêu và thuyền viên.
Cho thuê phương tiện
Kinh Doanh Khách Sạn
Kế hoạch tàu
Order
Liên hệ
Tin tức
Tin Hoa Tiêu
Tin nội bộ
Công bố thông tin doanh nghiệp
Văn bản pháp quy
Tin Công ty
Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Kế hoạch tàu
Lịch tàu
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 24.09.2023 (Chủ Nhật)
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 23.09.2023 (Thứ Bảy)
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
QUỲNH
UNIVERSE RELIANCE
10.0
170
18036
K17
Eta 0200 LL
2
DUY
HMNZS AOTEAROA
8.4
174
26462
M2(NL)
Eta 0230 LL,HTNH,Tàu quân sự
3
TÂN
HMNZS TE MANA
6.2
118
3720
M3(NL)
Eta 0300 LL,HTH1,Tàu quân sự
4
TUẤN K
VIETSUN HARMONY
6.5
117
5338
K15C
Eta 0300 LL
5
HẢI C-Trung M
AULAC EAGLE
7.7
129
8539
PHUOC KHANH(NR)
Eta 0500 LL,HTH1
6
HÙNG K
BARI DIAMOND
5.6
128
9978
SOWATCO-ĐT1
Eta 0500 LL
7
HIỆP
LS VENUS
8.0
128
8455
SHELL 3
Eta 0500 LL
8
ĐỨC B
THAI BINH OIL
7.5
118
5529
ESSO 1
Eta 0500 LL
9
BÌNH
GAS EMPEROR
5.8
105
5087
QUOCTE PACIFIC PETRO (LA)
Eta 0500 LL
10
HÒA
JAN RITSCHER
8.0
209
25705
SP.ITC
Eta 1430 LL
11
HÀ B
HAIAN TIME
6.0
162
13267
VICT
Eta 1430 LL
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
VŨ C-PHƯỢNG B
AULAC AURORA
6.0
150
12560
VK 102
00:00
2
NGHĨA A
VLADIVOSTOK
8.7
185
16542
SP.ITC
00:00
●(HT124 đổi tàu)
3
CHƯƠNG B
LT BERYL
4.7
100
4175
THANHTAI
06:30
●(Đổi giờ)
4
CƯỜNG
AMA
4.5
90
1887
AN LONG(L.AN)
07:00
5
LỘC
HONG HA GAS
3.0
79
1683
VT GAS
08:00
●(HT175 đổi tàu)NEO G16
6
HANH B-PHÙNG
DONG HO
7.5
120
6543
K12B
18:00
7
HÀO
MORNING VINAFCO
8.4
116
6251
K15C
18:30
●(HT165 đổi tàu)
8
TÚ D
VIETSUN HARMONY
6.5
117
5338
K15C
20:00
●(HT167 đổi tàu)
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
TRUNG D-THẮNG C
WOOHYUN HOPE
9.8
132
11481
P 0 (BT) - QUOCTE V.TAN
16:00
HT TIẾN,ĐL 0961870442
2
KHỞI B
GREAT OCEAN
2.3
44
498
N.BE - C.LAI
00:00
3
THIÊN
GREAT OCEAN
2.3
44
498
C.LAI - K18
02:00
4
KIỆM
PVT JUPITER
148
12105
DOCK 8500 - C/DOCK 8500
08:00
KO MÁY 4 LAI
5
TÂM-LÀNH
DUY LINH 36
3.5
100
4923
NEO SR40
05:00
●(HT146 đổi tàu; ĐX)TÀU CUỐC NẠO VÉT(24-26/9)
6
THỨC
HAI AU 58
3.6
88
2363
N.BE 12 - H.LONG 1(NR)
08:00
●(HT176 đổi tàu; ĐX)
7
TRUNG D-THẮNG C
DONG BAC 22-08
8
147
11976
P0(BT) - NEO VT02
08:00
●(ĐX)HT TIẾN,DLY: 0349647361
8
TRUNG D-THẮNG C
OGBA
7
200
36449
V.TAN 4 - P0(BT)
14:30
●(ĐX)HT TIẾN,DLY: 0349647361
9
TRUNG D-THẮNG C
ALEENA 1
12.8
190
33044
NEO VT01 - V.TAN 4
15:00
●(ĐX)HT TIẾN,DLY: 0349647361
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
UNIVERSE RELIANCE
10.0
170
18036
K17
●(Bỏ)Eta 0200 LL
2
VÂN B
VU DINH 135
6.3
103
3727
LONG AN (NEO)
01:45
06:50
Eta 0230 LL,NEO BÀ NHỜ
3
HẠNH A-PHI
INTERASIA MOMENTUM
9.3
200
27104
SP.ITC(NL)
02:30
07:30
Eta 0300 LL
4
PHÙNG
AMA
5.9
90
1887
AN LONG(L.AN)
02:15
08:30
Eta 0300 LL,AD=20.54M
5
TÙNG D
APL CAIRO
9.9
208
25305
VICT
03:30
09:00
Eta 0400 LL,AD=40.8M
6
THẮNG B
KYRA
10.5
186
31090
SHELL 4
04:30
09:45
Eta 0500 LL
7
TÂM-Chiến B
LT BERYL
5.7
100
4175
THANHTAI
04:15
10:15
Eta 0500 LL,AD=21.8M
8
TÚ C
VLADIVOSTOK
8.9
185
16542
SP.ITC
12:30
18:00
Eta 1300 LL
9
THÔNG
JIAN HANG LI DA
7.6
104
4214
VOPAK
12:30
16:30
Eta 1300 LL,SAU EASTERN OASIS
10
VŨ D
HONG HA GAS
4.5
79
1683
VT GAS
12H15:XE
18:00
POB 1300 NEO G16
11
TRÌNH
THAI BINH OIL
7.5
118
5529
ESSO 1
●(Bỏ)Eta 1330 LL,SAU GLORY OCEAN
12
TRÌNH
MORNING VINAFCO
8.3
116
6251
K15C
18:30
23:45
●(Đổi giờ)Eta 1900 LL
13
HÙNG M
DONG HO
5.5
120
6543
K12B
XE
●(Đổi giờ)POB 2130 HT LÊN TẠI TCIT
14
DŨNG T
HOANG TRIEU 69
3.8
97
2999
P.LONG 4
23:45
03:30
●(ĐX)ETA 00:00 LL
15
ĐÀ
TRUONG HUNG 556
6.3
116
5252
TT2
12H15:XE
20:00
●(Đổi giờ; ĐX)ETA 14:00 LL,HT LÊN TẠI CẢNG BASON,ĐI CÙNG HTVT
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
CHIẾN A
VIET GAS
3.0
79
1683
PHUOC KHANH
00:00
NEO G16,HTH2
2
HAI D
NASICO SKY
4.0
103
3674
K15C
00:00
●(HT135 đổi tàu)
3
HÒA
HONIARA CHIEF
8.0
186
30068
SP.ITC
04:00
●(Đổi giờ)CANO HỖ TRỢ PHAO 58
4
QUANG B
LA BAMBA
6.7
178
22863
K12B
16:00
●(HT HÀ B đổi tàu; Đổi giờ)
5
HÀ B
KMTC OSAKA
9.9
173
17853
SP.ITC
04:30
●(HT QUANG B đổi tàu)
6
VÂN A
WADI ALBOSTAN
6.8
190
33295
K17
05:00
CNDL 1 CHIỀU
7
HÙNG N
ME KONG
6.2
91
2551
BP10-CSG
15:00
●(Đổi giờ)
8
ĐỊNH-TRỌNG
KOTA GADANG
10.3
223
29015
SP.ITC
06:30
9
TÙNG C
RONG DA CHANG SHA
7.2
170
18207
K16
09:30
●(Đổi giờ; HT TÍNH đổi tàu)
10
KHÔI C
HAIAN PARK
8.3
145
9413
VICT
16:30
●(Đổi giờ)
11
ĐẠT
PRIME
8.6
145
9858
VICT
10:30
●(Đổi giờ)
12
LÀNH
EASTERN OASIS
6.0
114
5457
VOPAK
14:00
●(Đổi giờ)
13
TRUNG C-Trung M
INTERASIA MOMENTUM
9.7
200
27104
SP.ITC
15:30
14
TRUNG K
FORTUNE FREIGHTER
8.2
124
6773
K12A
18:00
●(Đổi giờ)
15
HÙNG K
SINCERENICE 1
5.4
100
4506
QTE LONGAN
07:30
●(Đổi giờ; Lùi ngày)
16
QUANG A
VIET ANH 01
6.8
92
3430
NEO(S.RAP 8)
05:00
●(ĐX)
17
HẢI C-TUẤN K
ORIENTAL BEAUTY
5.8
150
12834
B20 NR
06:30
●(Lùi ngày)
18
DANH
MANYPLUS 6+ MASSIVE 5
1
29+103
4159
H.LONG 1
16:00
●(ĐX) KO HÀNG
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
CƯỜNG
INDOCHINE II
1.5
66
1065
MY THO - K1
09:30
Tàu khách
2
VŨ C
TRAWIND FORTUNE
6.5
141
9999
SOWATCO-ĐT1 - SP.ITC
04:00
●(Đổi giờ; HT 99 đổi tàu)
3
THIÊN
AVIOR
135
8259
C/DOCK 8500 - B.MAR 3
07:30
KO MÁY 3 LAI,HT TỰ TÚC
4
THỨC
MAMOLINO 2002
1.0
20
70
X51 - X51
09:30
X51-SR-X51,THỬ MÁY
5
TÍNH
EMERALD HARMONY
1.7
73
1767
M4 - MY THO
13:00
●(HT150 đổi tàu)Tàu khách(NGÀY 24/9 ĐẾN)
6
HANH B
GLORY OCEAN
5.0
135
8489
ESSO 1 - N.BE 4
17:00
7
THÀNH A
HAI AU 58
3.2
88
2363
THIENLOCTHANH(LA) - N.BE12
09:00
●(ĐX)AD=23M
8
TRUNG D-THẮNG C
DONG BAC 22-11
4.5
147
11976
VTAN2-P0(BT)
22:00
●(ĐX)HT TIẾN, ĐL 03749647361
9
TÚ D
HAI AU 58
3.2
88
2363
NEO SR8-P.LONG4
15:00
●(Bỏ; ĐX)
10
HÀO
MACALLAN 16+RAUSAN
3
30+100
4618
SR5-FICO
15:30
●(ĐX)
11
TÚ D
HAI AU 58
3.2
88
2363
N.BE12-H.LONG1
16:00
●(Bỏ; ĐX)SAU MANYPLUS 6+ MASSIVE 5, 3H DI CHUYỂN
12
TRUNG D-THẮNG C
HAI NAM 79
9.8
161
16571
VT05-VTAN2
23:30
●(ĐX)HT TIẾN, CAPT 0984523478