Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lĩnh vực kinh doanh
Cung cấp dịch vụ dẫn tàu ra vào các cảng trong vùng hoa tiêu hàng hải hoặc tuyễn dẫn tàu được giao.
Huấn luyện hoa tiêu, cho thuê hoa tiêu và thuyền viên.
Cho thuê phương tiện
Kinh Doanh Khách Sạn
Kế hoạch tàu
Order
Liên hệ
Tin tức
Tin Hoa Tiêu
Tin nội bộ
Công bố thông tin doanh nghiệp
Văn bản pháp quy
Tin Công ty
Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Kế hoạch tàu
Lịch tàu
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 27.07.2024 (Thứ Bảy)
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 26.07.2024 (Thứ Sáu)
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
DŨNG H-Hoàng
MACALLAN 6 + LAFITE
3.0
29+100
4612
VINH HUNG
23:40
05:30
POB 0000 NEO G3,KO HÀNG,DÂY KÉO 30M
2
TRUNG H
DINH GIA 79
5.0
120
6808
K12A
XE2300
06:30
POB 0030 HT LÊN TẠI TVP-P.MỸ
3
HÒA
HAIAN ROSE
8.5
172
17515
VICT
00:25
06:00
Eta 0100
4
TÂN
EMINENCE
6.7
148
13531
XM NGHISON
02:15
06:15
Eta 0300
5
TUẤN K
TRUONG NGUYEN SKY
8.2
150
13795
BP SR 05
03:15
08:00
Eta 0400
6
TIẾN-TÚ D
EVER CHARM
8.0
173
17933
SP.ITC
04:25
09:30
●(Đổi giờ)YC 0500
7
VŨ D
RM5
5.8
105
3866
FALCON 2
●(Đổi giờ)Eta 1230 BUỘC DÂY 6-8 QUA CENTER
8
VÂN B
LONG PHU 10
7.0
113
5184
SHELL 4
04:25
09:00
Eta 0500
9
THIÊN
HAIAN PARK
8.4
145
9413
K15C
04:55
10:30
Eta 0530
10
PHÙNG
VIET GAS
4.5
79
1683
HONG MOC
●(Đổi giờ)POB 1330 NEO G16
11
THẮNG B
MORNING VINAFCO
8.4
116
6251
K15C
Eta 1230
12
TUẤN H
VIETSUN FORTUNE
6.9
117
5272
K15C
Eta 1400
13
TRÌNH
ALIKA
3.7
72
1591
SP.ITC
Eta 1400
14
CƯỜNG
THANG LONG
2.2
78
1372
SAIGON H.PHUOC
Eta 1700 ,Tàu khách
15
THÔNG
QUANG MINH 29
4.2
104
4332
PM3 SR
●(ĐX)ETA 1400
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
PHƯƠNG
HONG HA GAS
4.5
79
1683
CALTEX 1
02:00
NEO G16
2
QUANG A
EVER OPUS
9.9
195
27025
SP.ITC
03:00
3
TÙNG D
THUAN HAI TK-5 + THUAN HAI SL-3
3.2
29+101
4364
Q.TE LONGAN
07:00
●(Bỏ)DÂY KÉO 40M,CÓ HÀNG
4
BÌNH
GREEN SEA
6.0
93
2803
PM1 SR
08:30
5
HANH B
HAI NAM 67
5.0
80
1599
VK 102
08:30
6
HÀO
VIEN DONG 68
4.0
106
4877
XM T.LONG
09:30
●(HT162 đổi tàu; Đổi giờ)NEO VT
7
HẠNH A
JULIE
8.9
196
26061
SP.ITC
08:30
8
HAI D
V.L.15
4.5
84
1730
AN LONG(L.AN)
09:30
AD=22M
9
TÙNG C-TRUNG K
HAIAN TIME
9.0
162
13267
VICT
10:00
●(Đổi giờ)
10
TÚ C
MELIA
6.1
131
12991
K16
10:00
HTH1
11
NGHĨA A
GREAT OCEAN
3.4
146
8753
TB3
11:30
12
NGỌC
PACIFIC GRACE
8.5
145
9352
SP.ITC
16:00
●(HT167 đổi tàu)
13
HÀ B
EVER CHARM
9.5
173
17933
SP.ITC
17:00
14
ĐỨC B
VIMC PIONEER
7.5
121
6875
K12
17:00
HT T.CẢNG ĐI CÙNG TCIT
15
TÙNG D
GLORY HONOR
5.4
109
7318
K13
18:00
●(HT144 đổi tàu)
16
DANH
HAIAN ROSE
8.8
172
17515
VICT
21:00
HT T.CẢNG ĐI CÙNG TCIT
17
HẢI C
THALEXIM OIL
4.5
99
2934
TKXD102(MR) - N.BE7
07:30
●(Đổi giờ; ĐX) TÀU DỜI
18
THỨC
YONG JUN 101
4.3
113
4675
QTE LONGAN
07:00
●(ĐX)
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
SỸ B
SINGAPORE PIONEER
8.0
121
6968
VOPAK - VAMCO (P.KHANH)
08:30
●(Đổi giờ)
2
TUẤN C
ALIKA
3.7
72
1591
SP.ITC - N.BE
21:30
3
ĐÀ
MINH QUANG 08
6.5
99
3110
QTE V.TAN-P0(BT)
10:00
●(Đổi giờ; ĐX)ĐL 0984484416
4
ĐÀ
VU GIA 09
3
90
2336
P0(BT)-QTE V.TAN
11:00
●(Đổi giờ; ĐX)ĐL 0984484416
5
THẮNG C
PACIFIC 25
3.4
69
1260
NEO S.RAP-ESS04
08:30
●(HT151 đổi tàu; ĐX) NEO S.RAP KV6
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
HÀ B
TRUONG HAI STAR 2
5.7
91
2998
VICT 1
01:45
06:30
●(Đổi giờ)Eta 0200
2
ĐỨC B
PRIME
8.8
145
9858
VICT 2
00:55
06:15
●(Đổi giờ)Eta 0100
3
KIỆT
PACIFIC GRACE
8.2
145
9352
SP.ITC
22:55
04:30
●(Đổi giờ)Eta 2330
4
HAI D
V.L.15
5.7
84
1730
AN LONG(L.AN)
03:20
08:45
Eta 0400,AD=20.8M
5
THÔNG-TRUNG K
HAIAN TIME
8.6
162
13267
VICT
08:25
14:30
●(Đổi giờ)Eta 0900
6
DANH
THALEXIM OIL
5.5
99
2934
TKXD 102 (MR)
11:00
15:00
Eta 1130
7
THỨC
HONG HA GAS
4.5
79
1683
N.BE
11:30
15:30
POB 1130 NEO G16
8
LỘC
BITUMEN SHOURI
5.5
97
3609
LATACA
11:45
16:00
●(Đổi giờ)Eta 1200
9
TUẤN C
SINGAPORE PIONEER
8.0
121
6968
VOPAK
12:55
17:30
●(Đổi giờ)Eta 1330
10
TRUNG D
VIMC PIONEER
7.8
121
6875
K12B
22:55
05:30
●(Đổi giờ)Eta 2330
11
THẮNG C
HIRMAN STAR
3.5
97
2968
BP-SR03
03:20
08:00
●(ĐX)POB 0430
12
DINH GIA 79
5
120
6808
K12A
●(Bỏ; ĐX)POB 1200,HT LÊN TVP PHÚ MỸ,ĐI CÙNG HTVT
13
TÂM
GLORY HONOR
8.2
109
7318
K13
22:55
04:30
●(ĐX)ETA 2330
14
TÚ C
HAI NAM 67
3.5
80
1599
N.BE 7
XE2315
03:20
●(ĐX)POB 0000, NEO A12
15
HẢI C
DONG AN
4.2
99
5552
N.BE 13
14:15
18:45
●(ĐX)ETA 1300
16
NGHĨA A
JULIE
10.9
196
26061
SP.ITC
12:55
18:00
●(Đổi giờ; ĐX)ETA 1330
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
HIỆP
YUEHAI STAR
6.9
114
5376
VOPAK
03:00
●(Đổi giờ)
2
HÒA-CƯỜNG
SERENE MONACO
6.2
148
11986
VAMCO (P.KHANH)
02:00
3
TÂN
AULAC MISSION
6.0
144
11275
ESSO 1
08:00
●(Đổi giờ)HTH1
4
TRANG
FORTUNE NAVIGATOR
8.2
120
6543
K12B
09:00
●(Đổi giờ)
5
THẮNG B
DONG HO
8.2
120
6543
VICT
04:30
6
THIÊN
THANG LONG
2.2
78
1372
SAIGON H.PHUOC
07:00
Tàu khách
7
TUẤN K-Hoàng
LONG PHU 11
4.5
114
5448
SG PETRO B
08:00
8
VŨ D-Trung M
TUAN DUNG 36
7.3
93
3415
BP10-CSG
14:00
●(Đổi giờ)
9
TUẤN H-TÚ D
PACIFIC HOPE
5.2
170
17009
FALCON 2
14:00
●(HT164 đổi tàu; Đổi giờ)
10
PHÙNG
VIET GAS
3.0
79
1683
VT GAS
09:00
NEO G16
11
TRÌNH
HAIAN CITY
8.6
172
17280
VICT
10:30
12
PHƯỢNG B
BIEN DONG FREIGHTER
5.0
125
5725
K12B
16:00
ĐI CÙNG HTVT,CMIT
13
PHƯƠNG-TÚ D
MELIA
6.1
131
12991
K16
17:00
●(Bỏ; HT164 đổi tàu)HTH1
14
KIỆM-ĐẠT
AFRICAN WEAVER
7.0
180
21521
K15B
17:30
●(Đổi giờ; HT165 đổi tàu)AD=38M
15
HÙNG M
TRUONG HAI STAR 2
5.0
91
2998
VICT 1
19:30
ĐI CÙNG HTVT,CMIT
16
PHI
PRIME
8.8
145
9858
VICT 2
21:30
17
TRUNG H-CƯỜNG
XIN HAI ZHOU 26
5.6
161
14095
Q.TE LONGAN
07:00
●(Bỏ; Lùi ngày)
18
KHỞI B
ROYAL 27
8.7
137
8377
TT5SR
08:00
●(ĐX)
19
TRUNG H
XIN HAI ZHOU 26
5.6
161
14095
Q.TE LONGAN
07:00
●(Đổi giờ; ĐX)
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
VŨ C
KENYO
5.5
115
4436
P 0 (BT) - QUOCTE V.TAN
10:30
●(Đổi giờ)ĐL 0903871524
2
QUANG A
HAIAN CITY
7.6
172
17280
C.LAI - VICT
02:30
C.LAI PHÚ HỮU B10
3
SỸ B
PACIFIC HARVEST
3.0
69
1977
SP.ITC - C.LAI
02:30
●(Đổi giờ)
4
TÙNG D
VTV DRAGON
3.7
91
2551
N.BE 10 - SOWATCO-ĐT3
14:00
●(Bỏ; Đổi giờ)SAU PHU DAT 138
5
HANH B
EVER OPUS
8.0
195
27025
C.LAI - SP.ITC
14:00
6
BÌNH
HONG HA GAS
4.5
79
1683
N.BE13 - CALTEX 1
17:00
7
TÙNG C
PACIFIC HARVEST
3
69
1977
C.LAI-N.BE
06:30
●(Đổi giờ; ĐX)
8
VŨ C
VIET THUAN 235-02
5
151
15009
V.TAN 1-P0(BT)
08:00
●(Đổi giờ; ĐX)ĐL:0906989455
9
HẠNH A
GT WIN
6
150
10549
PHUOC KHANH - P.LONG2
18:30
●(Đổi giờ; ĐX)
10
ĐÀ
HAI NAM 79
9.8
161
16571
P0(BT) - V.TAN 1
09:00
●(Đổi giờ; ĐX)CAPT: 0984523478
11
VŨ C
MINH QUANG 08
6.5
99
3110
Q.TE V.TAN - P0(BT)
13:00
●(Bỏ; ĐX)CAPT: 0388806388
12
NGỌC
OCEAN BRIGHT
4.2
106
4271
N.BE6-BP10 CSG
14:30
●(ĐX)
13
HÀO
HAI NAM 67
3.5
80
1599
N.BE7-VK102
14:00
●(ĐX)