Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải miền Nam được thành lập trên cơ sở hợp nhất 05 Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải khu vực I, V, VII, VIII và IX kể từ ngày 01/06/2024 theo Quyết định số 963/QĐ-TCTBĐATHHMN ngày 30 tháng 7 năm 2024 của Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Nam.
N. Hoa tiêu Tàu vào cảng M'n Dài GRT Cầu bến Cano T.g Ghi chú
1 NGHĨA B VIETSUN FORTUNE 6.6 117 5272 K15B Eta 0500
2 VŨ C TRUONG HAI STAR 3 7.2 133 6683 VICT 1 ●(Đổi giờ)Eta 0030
3 LỘC V.L.15 5.9 84 1730 AN LONG(L.AN) Eta 0700
4 HẢI C PERSEVERANCE 27 2.3 59 877 VICT 3 Eta 0800
5 TRANG-Hoàng KHANH LINH 666 6.2 80 2146 Q.TE LONGAN Eta 0830
6 KHÔI C LT BERYL 5.5 100 4175 CALTEX 2 Eta 1100
7 HÀO JIN MING 16 8.6 150 10898 K12A Eta 2200
8 DUY PISKADOR 5.6 140 12434 FALCON 2(NR) Eta 2200 HTH1
N. Hoa tiêu Tàu rời cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 THÔNG MSC PALATIUM III 9.6 209 26435 SP.ITC 02:30
2 NAM B-TÍNH BERGAMOT ACE 7.7 187 42401 SPCT 08:00 CNDL V.LÁNG
3 QUỲNH KOTA NEBULA 9.7 180 20902 SOWATCO-ĐT1 08:30
4 TRUNG C DE XIN SHANG HAI 8.4 182 22392 SP.ITC 1 08:00
5 TÚ D TROPICAL ORCHID 5.0 120 9952 K13 09:00
6 HÙNG M VINAFCO 26 7.2 122 6362 K15B 10:00
7 CƯỜNG BIEN DONG STAR 7.7 121 6899 K12B 10:30
8 NGỌC LONG PHU 18 4.5 103 3321 N.BE 5 12:00
9 HẠNH A DUBAI CROWN 12.0 190 30738 B9 T.LIENG 13:00
10 KHỞI B NHA BE 08 6.5 105 4432 SHELL 3 09:00 ●(Đổi giờ)
11 THIÊN HAIAN BELL 9.3 155 14308 VICT 16:00
12 HANH B TRUONG HAI STAR 3 7.2 133 6683 VICT 1 17:00
13 CHIẾN A VIETSUN FORTUNE 6.6 117 5272 K15B 21:30
14 TÚ C SHENG YUN LAI 7 159 13622 VINH HUNG 02:00 ●(Lùi ngày)
N. Hoa tiêu Tàu dời tại cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 TRUC VTS VT - VT 08:00 HTNH
2 TUẤN C EASTERN GLORY 3.6 71 1810 NEO SR18 - SP.ITC 2 07:00
3 TÂN AULAC AURORA 6.8 150 12560 VC-SSV 02 - SHELL 3 10:00
4 THẮNG A MANDARIN EAGLE 9.2 190 32957 TL 02 - K17 12:00 CNDL,1 CHIỀU
5 TUẤN H ROYAL CHEMIST 7.6 184 30087 ESSO 1 - VK 102 16:00
6 TRUNG H REVER SAIGON 1 2.7 120 10189 K6 - K6 20:00 K6-PHÚ MỸ-K6
N. Hoa tiêu Tàu vào cảng M'n Dài GRT Cầu bến Cano T.g Ghi chú
1 KHỞI B-THIÊN EVERLINE 6 + EVERLINE 7 5.0 175 4153 P.LONG 4 02:55 14:30 Eta 0330 CÓ HÀNG,LOA=29+96+DÂY=50M,T.Kéo
2 HANH B EVER COPE 8.0 172 18658 SP.ITC 1 03:55 09:15 Eta 0430
3 CHIẾN A TROPICAL ORCHID 6.4 120 9952 K13 04:15 09:30 Eta 0430
4 TRUNG C HOANG TRIEU 69 5.0 98 2999 LONGBINHTAN 05:45 11:45 ●(Đổi giờ)POB 0600 NEO G7
5 HẠNH A WORLD ODYSSEY 5.8 176 22496 K1/2 06:25 12:00 Eta 0700 ,Tàu khách, CNDL Đ.ĐỎ
6 TUẤN C-TÂN BERGAMOT ACE 8.1 187 42401 SPCT(NL) 07:15 11:30 Eta 0800 CNDL V.LÁNG
7 TRUNG H VINH QUANG OCEAN 6.3 87 2484 V3 D.NAI (NEO) 08:45 14:30 Eta 0900
8 THẮNG A MSC PALATIUM III 10.6 209 26435 SP.ITC 2 09:25 14:30 Eta 1000
9 PHƯỢNG B HAIAN BELL 9.4 155 14308 VICT 15:25 ●(Đổi giờ)Eta 1530
10 KIỆM DE XIN SHANG HAI 8.7 182 22392 SP.ITC 1(NL) 15:25 Eta 1600
11 TRUNG M ROYAL 18 5.2 91 2999 Q.TE LONGAN 3 POB 1600, NEO G5
12 BÌNH BIEN DONG STAR 4.5 121 6899 K12B 1530:Xe Eta 1700 HT LÊN CẢNG GEMALINK,ĐI CÙNG HTVT
13 TRUONG HAI STAR 3 7.2 133 6683 VICT 1 ●(Bỏ)Eta 2100
14 TÙNG C VINAFCO 26 6.9 122 6362 K15C 15:40 ●(Đổi giờ; ĐX)ETA 1600
15 CHIẾN B TRONG TRUNG 09 4.8 90 1947 CALTEX 2 09:25 14:15 ●(ĐX)ETA 1000
16 TUẤN H PACKARD 9 187 30053 SHELL 4 11:25 17:00 ●(ĐX)ETA 1200, SAU PETROLIMEX 12, CÓ HÀNG
17 ĐỨC B MINH QUANG 05 6.2 105 4125 XM T.LONG ●(Đổi giờ; ĐX)ETA 1700
18 ĐỊNH PHOENIX CORAL 7.5 128 9937 K16 ●(ĐX)ETA 1900
N. Hoa tiêu Tàu rời cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 VŨ C KAPITAN AFANASYEV 9.0 185 16542 SP.ITC 00:00 ●(HT NAM B đổi tàu)
2 LỘC VIETSUN CONFIDENT 6.6 117 5316 K15 02:00
3 HẢI C PRIME 8.8 145 9858 VICT 2 06:30 ●(Đổi giờ)
4 THẮNG C STARSHIP AQUILA 9.5 173 18064 SP.ITC 07:00
5 DUY BRIGHT TSUBAKI 10.0 186 29622 SP.ITC 2(NL) 07:30
6 HÀO VIET THUAN 215-06 7.5 167 13697 K12A 10:00 NEO F6
7 TRANG TRONG TRUNG 81 3.4 84 1987 N.BE 12:30
8 KHÔI C VIETSUN RELIANCE 7.5 126 7291 K15C 15:00 ●(Đổi giờ)
9 TUẤN K EVER COPE 9.5 172 18658 SP.ITC 18:30
10 CHƯƠNG B PERLAS 8.6 130 13034 B20NR 12:30 ●(Đổi giờ; ĐX)
11 HÒA VU DINH 36 2.6 90 2680 LONGAN(NEO) 06:00 ●(ĐX) NEO BÀ NHỜ
12 HIỆP-Hoàng NHA BE 11 6.7 110 4552 SHELL 3 09:00 ●(ĐX)
13 HÀ B JNS HARMONY 6.5 180 25171 K15B 13:30 ●(Đổi giờ; ĐX)CNDL Đ.ĐỎ
14 LÀNH HUA ZHENG HAI YANG 5.5 161 17081 TT2 19:30 ●(ĐX)HT TỰ TÚC
15 SỸ B GLORY OCEAN 5 135 8489 ESSO1 07:00 ●(ĐX)
16 THỨC DYNAMIC OCEAN 16 4.5 114 4691 N.BE 5 10:30 ●(ĐX)
17 VŨ D EAST SPEED 1.5 40 499 VICT 1 15:00 ●(ĐX)
18 TRUNG K PETROLIMEX 12 6 129 8542 SHELL 4 14:30 ●(ĐX)KO HÀNG
19 TÚ C SHENG YUN LAI 7 159 13622 VINH HUNG 20:00 ●(Bỏ; ĐX)LÙI NGÀY->2/12
N. Hoa tiêu Tàu dời tại cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 NGHĨA B TRUC VTS VT - VT 08:00 HTNH
2 TÚ D AULAC VISION 6.0 129 8582 PHUOC KHANH - N.BE 07:00
3 HÙNG M TRONG TRUNG 81 3.4 84 1987 CALTEX 2 - N.BE 11 09:00
4 CƯỜNG HA DONG 6.4 91 2551 LONG BINH (NEO) - LONGBINH (Q9) 09:00
5 NAM B REVER SAIGON 1 2.7 120 10189 K6 - K6 20:00 ●(HT VŨ C đổi tàu)K6-PHÚ MỸ-K6
6 TIẾN DONG BAC 22-05 8 146 12137 P0(BT)-V.TAN 2 06:15 ●(Đổi giờ; ĐX)ĐL:0378859068
7 TRỌNG DONG BAC 22-07 8 146 10275 P0(BT)-NEO VT4 07:00 ●(Đổi giờ; ĐX)ĐL:0378859068
8 TRỌNG DONG BAC 22-08 8 146 10964 P0(BT)-NEO VT05 07:45 ●(Đổi giờ; ĐX)ĐL:0378859068
9 HÙNG K VIET THUAN 045-03 3 80 2230 P0(BT)-QTE V.TAN 06:30 ●(Đổi giờ; ĐX)ĐL 0906989455
10 THÔNG ROYAL CHEMIST 8.5 190 30087 PVOIL1-ESSO1 08:30 ●(Đổi giờ; ĐX)
11 HÙNG K HAI NAM 87 9.9 177 21100 P0(BT)-VT01 10:00 ●(Đổi giờ; ĐX)ĐL 0984484416
12 TÍNH KOTA NEBULA 9.1 180 20902 C.LAI - SOWATCO DT1 17:00 ●(Đổi giờ; ĐX)
13 NGỌC NHA BE 08 5 105 4432 N.BE 6 - SHELL 3 11:30 ●(Đổi giờ; ĐX)SAU NHA BE 11
14 QUỲNH LONG PHU 18 4.5 103 3321 C/DOCK 6000 - N.BE 5 12:30 ●(ĐX)SAU DYNAMIC OCEAN 16
15 TRUNG D VIET THUAN 045-03 5.5 80 2230 Q.TE V.TAN - P0(BT) 22:00 ●(ĐX)ĐL: 0906989455