Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lĩnh vực kinh doanh
Cung cấp dịch vụ dẫn tàu ra vào các cảng trong vùng hoa tiêu hàng hải hoặc tuyễn dẫn tàu được giao.
Huấn luyện hoa tiêu, cho thuê hoa tiêu và thuyền viên.
Cho thuê phương tiện
Kinh Doanh Khách Sạn
Kế hoạch tàu
Order
Liên hệ
Tin tức
Tin Hoa Tiêu
Tin nội bộ
Công bố thông tin doanh nghiệp
Văn bản pháp quy
Tin Công ty
Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Kế hoạch tàu
Lịch tàu
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 18.09.2024 (Thứ Tư)
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 17.09.2024 (Thứ Ba)
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
AVIOS
8.2
172
17785
SP.ITC(NL)
Eta 0000
2
GREAT LADY
6.6
118
5036
PHUOC KHANH
Eta 0800
3
LT BERYL
5.7
100
4175
LATACA
Eta 0800
4
DANUM 173
6.2
140
8766
SP.ITC
Eta 0830
5
LONG HAI 01
2.2
99
2424
LONG AN (NEO)
Eta 0900 NEO BÀ NHỜ
6
VU DINH 25
6.2
90
2680
LONG AN (NEO)
Eta 0900 NEO BÀ NHỜ
7
CHANG HANG JIN HAI
12.4
200
33736
TL 11
Eta 1100
8
HAIAN TIME
8.8
162
13267
VICT 4
Eta 2100
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
KIỆM
HONG HA GAS
3.0
79
1683
ELF GAS
00:00
2
TUẤN H
BAO NING LING
6.7
190
28780
B4 T.LIENG
04:00
3
BÌNH
VIET GAS
3.0
79
1683
CALTEX 1
06:00
NEO G16
4
THÁI
HAIAN ALFA
9.5
172
18852
VICT 4
05:30
HT T.CẢNG ĐI CÙNG TCIT
5
LÀNH
MIPECORP - 55
4.5
97
2301
SHELL 3
06:30
Tàu dầu
6
HÙNG M
GAO XIN SHUN DA
5.5
143
9997
K17
06:30
7
KHỞI B-NGỌC
AULAC MISSION
6.0
144
11275
PHUOC KHANH
10:30
HTH1
8
DANH-ĐẠT
AVIOS
9.0
172
17785
SP.ITC
10:30
9
TUẤN K
EMINENCE
6.0
148
13531
XM NGHISON
11:30
10
KIỆT
MSC ZAINA III
8.5
213
28270
SP.ITC
11:00
CNDL CỦA CẢNG SPITC
11
VŨ C
MANET
10.7
196
26050
SP.ITC 2
12:00
12
PHƯỢNG B
PULAU AOI
7.5
128
9967
K13
18:00
13
KHÔI C
DANUM 173
7.5
140
8766
SP.ITC
23:00
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
ĐÀ
DING HENG 36
8.2
150
12320
ESSO 1 - VK 102
15:30
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
KIỆT
HAIAN ALFA
9.5
172
18852
VICT 4
00:25
06:00
Eta 0100
2
NGỌC
VIETSUN CONFIDENT
6.6
117
5316
K15C
01:15
06:00
Eta 0130
3
KHÔI C
TRUONG HAI STAR 3
6.1
133
6704
VICT 1(NL)
06:45
12:00
Eta 0700
4
TUẤN C
MIPECORP - 55
5.4
97
2301
SHELL 3
10:40
●(Đổi giờ)Eta 1100 ,Tàu dầu
5
TÍNH
HONG HA GAS
4.5
79
1683
ELF GAS
Xe:7h15
12:00
POB 0800 NEO G16
6
VŨ C
ROYAL 27
5.0
137
8377
TT5 SR(NL)
06:45
11:00
●(Đổi giờ)Eta 0730
7
HAI D
LONG PHU 16
7.0
113
5199
CALTEX 2
09:35
Eta 1000
8
TÙNG D
MANET
10.4
196
26050
SP.ITC 2(NL)
09:35
15:15
Eta 1030
9
TÚ C-ĐẠT
DING HENG 36
9.1
150
12320
ESSO 1
10:40
16:30
●(ĐX)Eta 1130
10
MSC ZAINA III
9.7
213
28270
SP.ITC
●(Bỏ)Eta 1130 CNDL CỦA CẢNG SP.ITC
11
ĐÀ
VIET GAS
4.5
79
1683
CALTEX 1
11h20xe
POB 1200 NEO G16
12
QUỲNH
PULAU AOI
9.1
128
9967
K13
Eta 2200 SAU CLIO SPRIT
13
SỸ B
ROYAL 39
3.4
92
2974
BP13 CSG
00:45
05:00
●(ĐX)ETA 0100, SAU MEKONG
14
DANH
TIEN THANH 68
3.5
75
1861
N.BE 14
07:10
11:30
●(Đổi giờ; ĐX)ETA 0700
15
HÒA
MSC ZAINA III
9.7
213
28270
SP.ITC
●(ĐX)ETA 2130,CNDL CỦA CẢNG SP.ITC
16
PHÙNG
ORIENTAL SOURCES
5.3
109
7156
SR6A
●(ĐX)POB 2000, NEO K12
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
HẢI C
HAIAN CITY
9.3
172
17280
VICT 4
00:00
●(Đổi giờ)HTVT ĐI CÙNG,ĐẾN GEMALINK
2
KIỆM
MANTA KEREM
7.6
171
22852
Q.TE LONGAN 6
14:00
●(Bỏ; Đổi giờ)HTNH
3
THÔNG
ME KONG
6.3
91
2551
BP13-CSG
04:00
●(HT129 đổi tàu)
4
NGHĨA B
PACIFIC GRACE
8.5
145
9352
SP.ITC 1
04:00
5
TRỌNG
HIGHLINE 59 + HIGHLINE 58
3.0
29+96
4261
B22
04:30
DÂY 30M,KO HÀNG
6
THÀNH A
FORTUNE NAVIGATOR
8.2
120
6543
K12
05:00
7
TRANG
SHENG HANG HUA 16
5.5
120
5937
SHELL 3
09:30
●(Đổi giờ)
8
HIỆP
THANG LOI 6668
5.6
82
2745
LONG AN (NEO)
09:00
NEO BÀ NHỜ
9
HÀ B
GREAT WALRUS
4.5
138
8557
SG PETRO B
10:00
●(HT CƯỜNG đổi tàu)
10
ĐỊNH
BOHAI STAR
7.4
127
7409
SP.ITC
11:30
●(Đổi giờ)
11
THÁI
TRONG TRUNG 09
3.5
90
1947
N.BE 13
12:00
●(HT129 đổi tàu; HT148 đổi tàu)
12
TRUNG C
PROGRESS
8.8
145
9858
VICT 2
12:00
●(Đổi giờ)
13
DUY
VIETSUN CONFIDENT
6.6
117
5316
K15C
23:00
●(Đổi giờ)
14
VŨ D
JADE STAR 15
3.6
92
2978
N.BE 2
01:00
●(Đổi giờ)
15
KHỞI B
GAO XIN SHUN DA
5.5
143
9997
K17
22:30
●(Bỏ)AD=34M
16
TÂM
TRUONG HAI STAR 3
7.2
133
6704
VICT 1
23:00
17
CƯỜNG
QUANG VINH STAR
4.7
119
5355
N.BE 9
00:00
●(HT HÀ B đổi tàu; ĐX)
18
THIÊN
JIAN HANG LIDA
6.5
104
4214
VOPAK
10:30
●(ĐX)
19
HÙNG M
MINH QUANG 01
4
126
5565
XM T.LONG
22:00
●(Bỏ; ĐX)
20
VÂN B
JAYA OCEAN
4.8
103
4275
CALTEX 2
05:00
●(ĐX)
21
HẠNH A
LAN HA
8.9
137
8216
SOWATCO-DT3
04:00
●(Đổi giờ; ĐX)
22
THẮNG C
LONG PHU 18
5.5
103
3321
ESSO 4
14:00
●(Đổi giờ; ĐX)
23
THẮNG B
CLIO SPIRIT
6.1
125
9981
K13
23:00
●(ĐX)
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
BÌNH
TRONG TRUNG 09
3.5
90
1947
ESSO 1 - N.BE 13
05:30
2
THẮNG B-Hoàng
CLIO SPIRIT
6.1
125
9981
K13 - SOWATCO-ĐT1(NR)
17:00
●(Bỏ; Đổi giờ)BUỘC DÂY TỐI ĐA (MŨI+LÁI),XÔMA
3
LÀNH
ORIENTAL STAR
4.5
92
2996
SG H.PHUOC/CT02 - NEO SR44
04:00
●(ĐX)
4
TRUNG D
HAI NAM 81
7.8
190
30018
P0(BT)-VT04
15:30
●(ĐX)CAPT 0376072434
5
KIỆM
VINH QUANG 379
3.7
87
2458
NEO SR10-BP SR05
14:00
●(Đổi giờ; ĐX)
6
KHỞI B
HAI AU 28
3.6
92
2995
VINH HUNG-N.BE 17
22:00
●(ĐX)