N. Hoa tiêu Tàu vào cảng M'n Dài T.tải Cầu bến Cano T.g Ghi chú
1 ĐỊNH EN TAI 7.5 128 9283 K17 08:55 ●(Đổi giờ)Eta 0930
2 TRUNG K FORTUNE NAVIGATOR 8.0 120 6543 K12B 00:25 06:00 Eta 0100
3 QUỲNH VIETSUN HARMONY 6.5 117 5338 K15 08:55 Eta 0900
4 KIỆM DM DRAGON 5.9 127 7411 VOPAK 08:55 Eta 0930,HT THÀNH XNVT T.TẬP
5 BLUE STAR 5 2.1 43 582 K18 ●(Bỏ; C.sớm 03/12) Eta 0930
6 KHỞI B DAMSGAARD 8.6 147 12085 VAMCO (P.KHANH) 09:25 Eta 1000 SAU MARINA OASIS
7 DŨNG T PACIFIC GRACE 8.5 145 9352 P.LONG 3 09:25 ●(Đổi giờ)Eta 1030
8 PHƯỢNG B HOA BINH 54 3.5 93 2999 B.MAR 3 10:15 ●(Đổi giờ)Eta 1030
9 SỸ B-Trung M DYNAMIC OCEAN 16 7.0 114 4691 CALTEX 2 10:45 Eta 1100
10 CƯỜNG TRUNG THAO 1818-BLC 5.5 76 1590 AN LONG(L.AN) 10:15 Eta 1100 AD=19M
11 ĐẠT-Hoàng SIDRA QATAR 5.6 100 3138 THANHTAI 11:15 Eta 1200 AD=23.9M
12 THÔNG KEN SPIRIT 10.5 172 21003 B6/8 TH.LIENG Eta 1300 HTNH
13 BÌNH PROSPER 8.3 120 6543 VICT 2 ●(Đổi giờ)Eta 1430
14 TÙNG D HISTORY ELIZABETH 9.0 176 18321 SP.ITC ●(Đổi giờ)Eta 1600
15 HAI D FORTUNE 6.8 130 9755 XM NGHISON Eta 1600, SAU EMINENCE
16 LỘC TAN AN BONANZA 4.3 106 4348 BP3-BN(NR) Eta 1600
17 HẠNH A-THIÊN BALTIMORE HIGHWAY 8.4 180 48927 SPCT(NL) Eta 2230, TÀU RORO
18 TIẾN TTP 89 4.2 106 4355 N.BE 13 8HXE ●(ĐX)ETA 0900,HT LÊN CẢNG CÁI MÉP
N. Hoa tiêu Tàu rời cảng M'n Dài T.tải Cầu bến T.g Ghi chú
1 TUẤN K DERYOUNG SUNFLOWER 7.4 117 8679 K13 13:30 ●(Đổi giờ)
2 TRÌNH ZHONG GU PENG LAI 8.5 180 28433 SP.ITC 2 03:30 ●(HT89 đổi tàu)
3 DUY MARINA OASIS 8.0 114 5457 VAMCO (P.KHANH) 12:00 ●(Đổi giờ)HTVT ĐI CÙNG,ĐẾN GÒ DẦU
4 THẮNG C CNC JUPITER 9.5 172 18652 VICT 4 04:30
5 CHIẾN A TRUONG HAI STAR 3 7.2 133 6704 VICT 1 04:30
6 NGỌC SONG DIEM OCEAN 6.4 92 2999 B29A 04:30 ●(HT TÚ D, HÀO đổi tàu)
7 NAM B MSC SHIVALIKA III 8.6 209 25705 SP.ITC 05:30 ●(HT THẮNG C đổi tàu)HTVT ĐI CÙNG,ĐẾN SSIT
8 ĐỨC B DONG MINH 5.6 170 16789 K15B 13:30 ●(Đổi giờ)
9 TÙNG C VIETSUN CONFIDENT 6.6 117 5316 K15C 06:00 ●(HT TRUNG H đổi tàu)
10 TÚ D HONG HA GAS 3.0 79 1683 VT GAS 06:30 ●(HT HÀO đổi tàu)NEO G16
11 NGHĨA B MINH ANH 68 3.9 73 1195 PM3 SR 11:30 ●(Đổi giờ)HĐHT
12 HẢI C-TUẤN C BAHRI JEDDAH 7.8 225 50714 SAIGON H.PHUOC 13:00 CNDL->V.LÁNG,Tàu RORO
13 THỨC EAST STAR 5.5 88 1996 BOURBON 13:30
14 PHI HAIAN BETA 9.6 172 18852 VICT 2 15:30 ●(Đổi giờ)HT T.CẢNG ĐI CÙNG,ĐẾN TCIT
15 VŨ C SKY CHALLENGE 10.2 173 20738 SP.ITC 20:00 ●(Đổi giờ)HTNH
16 PHƯƠNG EMINENCE 6.0 148 13531 XM NGHISON 19:00
17 TRUNG H FORTUNE NAVIGATOR 8.2 120 6543 K12B 20:30 ●(HT TÙNG C đổi tàu)
18 THÔNG-LỘC CHANG DA 168 3.5 123 5727 K6 00:30 ●(Đổi giờ; Lùi ngày) HT88 đổi tàu
19 TÂN SAI GON STAR 4.5 104 4125 PVOIL1 05:00 ●(ĐX)
20 TUẤN H ORIENTAL STAR 6.4 92 2996 BP14-CSG 04:00 ●(ĐX)
21 TRUNG D TRONG TRUNG 09 4.5 90 1947 PVOIL2 08:00 ●(Đổi giờ; ĐX)
22 THẮNG A VTV SKY 6.8 103 4095 BP4 19:30 ●(ĐX)
23 CHIẾN B VU GIA 36 6.2 89 2598 N.BE 16 19:00 ●(ĐX)
N. Hoa tiêu Tàu dời tại cảng M'n Dài T.tải Cầu bến T.g Ghi chú
1 TRỌNG AFRICAN BATELEUR 13.0 200 38453 P 0 (BT) - V.TAN 1 (NEO) 00:00 DLY 0378859068
2 THÀNH A INDOCHINE 1.4 53 456 MY THO - M4 09:30 NEO BẾN 30/4,Tàu khách
3 HANH B PETROLIMEX 21 7.9 182 28725 ESSO 1 - VK 102 14:00 ●(Đổi giờ)
4 QUANG A DUY TUONG 01+ XUONGCAUNOI 1000T 2.5 27+100 4345 K16-BINH DUONG 09:30 ●(Đổi giờ; ĐX)DÂY=50 M, KO HÀNG, TÀU KÉO
5 HANH B BLUE STAR 5 2.1 43 582 K18 - C.LAI 20:30 ●(ĐX)C.LAI B2, HĐHT
6 HÙNG K ME KONG 3.5 91 2551 N.BE8 - BP14-CSG 06:00 ●(ĐX)SAU ORIENTAL STAR
7 HÙNG K HOA BINH 09 4.5 104 4318 N.BE 12-BP4 20:00 ●(ĐX)SAU VTV SKY
N. Hoa tiêu Tàu vào cảng M'n Dài T.tải Cầu bến Cano T.g Ghi chú
1 DUY PETROLIMEX 21 8.6 182 28725 ESSO 1 08:20 13:30 Eta 0900
2 NAM B ZHONG GU PENG LAI 8.0 180 28433 SP.ITC 2 08:20 14:00 Eta 0900
3 THÔNG TRUONG HAI STAR 3 7.2 133 6704 VICT 1(NL) 06:15 11:00 ●(Đổi giờ)Eta 0630
4 CHIẾN A MARINA OASIS 8.0 114 5457 VAMCO (P.KHANH) 08:20 13:00 Eta 0900, HT THÀNH XNHT T.TẬP
5 TUẤN H THANG LOI 6668 2.2 82 2745 LONG AN (NEO) 09:15 14:30 Eta 1000 NEO BÀ NHỜ
6 PHƯƠNG AULAC SIRIUS 9.0 144 11275 PHUOC KHANH 10:55 16:30 ●(Đổi giờ)Eta 1130 HTH1
7 HẢI C-TUẤN C BAHRI JEDDAH 7.7 225 50714 SAIGON H.PHUOC(NL) 10:15 14:00 Eta 1100 CNDL NGÃ 3 V.LÁNG
8 PHI VIETSUN CONFIDENT 6.6 117 5316 K15 11:35 17:00 Eta 1200
9 TÙNG C HONG HA GAS 4.5 79 1683 VT GAS 1145XE 17:30 POB 1230, NEO G16
10 THÀNH A MSC SHIVALIKA III 9.3 209 25705 SP.ITC 12:20 17:30 Eta 1300
11 QUANG A CNC JUPITER 8.7 172 18652 VICT 4 12:20 17:30 Eta 1300 AD=43.1M
12 TÂN EMINENCE 6.4 148 13531 XM NGHISON(NL) 12:15 16:00 Eta 1300
13 NGHĨA B HAIAN BETA 10.2 172 18852 VICT 2 13:25 18:30 Eta 1400
14 DŨNG T SKY CHALLENGE 9.8 173 20738 SP.ITC(NL) 21:00 02:00 Eta 2130 HTNH
15 HÙNG K YI LI 1 6.4 138 8613 Q.TE LONG AN 14:15 18:00 ●(Đổi giờ; ĐX)POB 1430, NEO F6
16 ĐÀ TRUONG HUNG 556 8.1 116 5252 K12A 14:55 23:00 ●(ĐX)ETA 1530
17 VŨ C BLUE STAR 5 2.1 43 582 K18 22:45 03:00 ●(Đổi giờ;ĐX)ETA 2300
18 HÀO SAI GON STAR 6.5 104 4125 PVOIL 1 08:45 13:15 ●(ĐX)Eta 0900
19 THẮNG C TRONG TRUNG 09 4 90 1947 PVOIL 2 09:15 13:00 ●(ĐX)ETA 0930
20 TÚ D HOA BINH 09 4.5 104 4318 N.BE 12 08:45 12:30 ●(ĐX)Eta 0900
21 ĐỨC B-TRUNG H MACALLAN 21 + ROMANEE 4.8 29+96 4586 H.LONG 3 08:20 18:00 ●(ĐX)Eta 0900, CÓ HÀNG, DÂY=30M
22 HANH B GOLDEN BRIGHT 10 177 19887 K15C 12:20 19:00 ●(ĐX)ETA 1300, AD=31M
23 CHIẾN B VIET HAI SUN 4.2 108 4358 SOWATCO-DT2 15:45 21:30 ●(Đổi giờ; ĐX)ETA 1600
24 THỨC PHC FORTUNE 4.1 107 4532 N.BE 07 21:00 01:00 ●(Đổi giờ; ĐX)ETA 2130
25 THIÊN TTP 68 3.5 92 2995 TRUONG AN 01 23:40 04:40 ●(Đổi giờ; ĐX)ETA 2330
N. Hoa tiêu Tàu rời cảng M'n Dài T.tải Cầu bến T.g Ghi chú
1 THIÊN STENA PRO MARINE 8.8 186 29884 PVOIL1 05:00
2 TRUNG K THALEXIM OIL 4.5 99 2934 TKXD 102 (MR) 07:00 ●(Đổi giờ)
3 HÙNG M PACIFIC 25 5.0 70 1260 ESSO 4 05:00
4 QUỲNH-ĐỊNH AQUAMARINE ACE 8.7 200 60143 SPCT 13:30 CNDL NGÃ 3 V.LÁNG
5 HIỆP-Hoàng YM IMPROVEMENT 9.6 173 16472 VICT4 13:30 ●(HT BÌNH,TIẾN đổi tàu)
6 TIẾN BIEN DONG NAVIGATOR 8.4 150 9503 K12B 14:00 ●(HT HIỆP đổi tàu)
7 ĐẠT-LỘC DERYOUNG SUNFLOWER 7.4 117 8679 K13 14:30 ●(Bỏ)
8 KIỆM-Trung M MAERSK NACKA 9.9 172 25514 SP.ITC 18:30 ●(Đổi giờ)HTNH
9 TÙNG D ZHONG GU PENG LAI 8.5 180 28433 SP.ITC 20:00 ●(Bỏ; HT141 đổi tàu)
10 THÔNG-LỘC CHANG DA 168 3.5 123 5727 K6 21:30 ●(Bỏ; Lùi ngày; HT88 đổi tàu; ĐX)
11 KHỞI B VUNG TAU 06 5 76 3463 C/DOCK 8500 07:00 ●(ĐX)NEO B4, CÓ CHÂN VỊT MŨI, HT LÊN TÀU SỚM 10 PHÚT
12 TÙNG D RODA 9.5 187 25977 B10 TH.LIENG 22:00 ●(Đổi giờ; HT 141 đổi tàu; ĐX),HT CHỜ 02H30
13 ĐẠT VIET THUAN 12-03 7.5 110 5533 K12B 19:30 ●(ĐX)HTVT ĐI CÙNG,RA Q.TE THỊ VẢI
14 HAI D DONG AN 7.9 99 5552 BP3-BN 23:30 ●(Đổi giờ; ĐX)
N. Hoa tiêu Tàu dời tại cảng M'n Dài T.tải Cầu bến T.g Ghi chú
1 THỨC HIEP PHUOC 10 3.0 79 1562 S.RẠP H.PHƯỚC(TIỀN GIANG) - N.BE11 12:00 ●(HT143 đổi tàu)CẢNG SR TIỀN GIANG CŨ
2 TRÌNH ME KONG 3.5 91 2551 N.BE 8 - BP10-CSG 19:00 ●(Bỏ; HT175 đổi tàu)
3 VŨ C YI LI 1 6.4 138 8613 P0 - NEO F6 08:00 ●(HT148 đổi tàu; ĐX)
4 TRUNG C LANCANG RIVER 8.1 158 10957 Q.TE(V.TAN)-P0(BT) 19:45 ●(ĐX)ĐL:0868644436
5 TÍNH DUC THINH 17 3 80 2515 P0(BT) - Q.TE VINH TAN 20:00 ●(Đổi giờ; ĐX)DLY: 0327485345
6 TRUNG C HAI NAM 88 9.5 147 11565 NEO VT04- V.TAN 2 18:00 ●(ĐX)CAPT:0987025493
7 TÍNH VIET THUAN 215-06 5 168 13697 V.TAN 2-P0(BT) 17:30 ●(Đổi giờ; ĐX)ĐL:0906989455
8 TÍNH TRUONG NGUYEN STAR 8 147 11752 P0(BT)-NEO VT04 19:10 ●(Đổi giờ; ĐX) ĐL:0906989455