Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lĩnh vực kinh doanh
Cung cấp dịch vụ dẫn tàu ra vào các cảng trong vùng hoa tiêu hàng hải hoặc tuyễn dẫn tàu được giao.
Huấn luyện hoa tiêu, cho thuê hoa tiêu và thuyền viên.
Cho thuê phương tiện
Kinh Doanh Khách Sạn
Kế hoạch tàu
Liên hệ
Tin tức
Tin Hoa Tiêu
Tin nội bộ
Công bố thông tin doanh nghiệp
Văn bản pháp quy
Tin Công ty
Order
Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Kế hoạch tàu
Lịch tàu
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 04.12.2024 (Thứ Tư)
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 03.12.2024 (Thứ Ba)
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
ĐỊNH
EN TAI
7.5
128
9283
K17
08:55
●(Đổi giờ)Eta 0930
2
TRUNG K
FORTUNE NAVIGATOR
8.0
120
6543
K12B
00:25
06:00
Eta 0100
3
QUỲNH
VIETSUN HARMONY
6.5
117
5338
K15
08:55
Eta 0900
4
KIỆM
DM DRAGON
5.9
127
7411
VOPAK
08:55
Eta 0930,HT THÀNH XNVT T.TẬP
5
BLUE STAR 5
2.1
43
582
K18
●(Bỏ; C.sớm 03/12) Eta 0930
6
KHỞI B
DAMSGAARD
8.6
147
12085
VAMCO (P.KHANH)
09:25
Eta 1000 SAU MARINA OASIS
7
DŨNG T
PACIFIC GRACE
8.5
145
9352
P.LONG 3
09:25
●(Đổi giờ)Eta 1030
8
PHƯỢNG B
HOA BINH 54
3.5
93
2999
B.MAR 3
10:15
●(Đổi giờ)Eta 1030
9
SỸ B-Trung M
DYNAMIC OCEAN 16
7.0
114
4691
CALTEX 2
10:45
Eta 1100
10
CƯỜNG
TRUNG THAO 1818-BLC
5.5
76
1590
AN LONG(L.AN)
10:15
Eta 1100 AD=19M
11
ĐẠT-Hoàng
SIDRA QATAR
5.6
100
3138
THANHTAI
11:15
Eta 1200 AD=23.9M
12
THÔNG
KEN SPIRIT
10.5
172
21003
B6/8 TH.LIENG
Eta 1300 HTNH
13
BÌNH
PROSPER
8.3
120
6543
VICT 2
●(Đổi giờ)Eta 1430
14
TÙNG D
HISTORY ELIZABETH
9.0
176
18321
SP.ITC
●(Đổi giờ)Eta 1600
15
HAI D
FORTUNE
6.8
130
9755
XM NGHISON
Eta 1600, SAU EMINENCE
16
LỘC
TAN AN BONANZA
4.3
106
4348
BP3-BN(NR)
Eta 1600
17
HẠNH A-THIÊN
BALTIMORE HIGHWAY
8.4
180
48927
SPCT(NL)
Eta 2230, TÀU RORO
18
TIẾN
TTP 89
4.2
106
4355
N.BE 13
8HXE
●(ĐX)ETA 0900,HT LÊN CẢNG CÁI MÉP
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
TUẤN K
DERYOUNG SUNFLOWER
7.4
117
8679
K13
13:30
●(Đổi giờ)
2
TRÌNH
ZHONG GU PENG LAI
8.5
180
28433
SP.ITC 2
03:30
●(HT89 đổi tàu)
3
DUY
MARINA OASIS
8.0
114
5457
VAMCO (P.KHANH)
12:00
●(Đổi giờ)HTVT ĐI CÙNG,ĐẾN GÒ DẦU
4
THẮNG C
CNC JUPITER
9.5
172
18652
VICT 4
04:30
5
CHIẾN A
TRUONG HAI STAR 3
7.2
133
6704
VICT 1
04:30
6
NGỌC
SONG DIEM OCEAN
6.4
92
2999
B29A
04:30
●(HT TÚ D, HÀO đổi tàu)
7
NAM B
MSC SHIVALIKA III
8.6
209
25705
SP.ITC
05:30
●(HT THẮNG C đổi tàu)HTVT ĐI CÙNG,ĐẾN SSIT
8
ĐỨC B
DONG MINH
5.6
170
16789
K15B
13:30
●(Đổi giờ)
9
TÙNG C
VIETSUN CONFIDENT
6.6
117
5316
K15C
06:00
●(HT TRUNG H đổi tàu)
10
TÚ D
HONG HA GAS
3.0
79
1683
VT GAS
06:30
●(HT HÀO đổi tàu)NEO G16
11
NGHĨA B
MINH ANH 68
3.9
73
1195
PM3 SR
11:30
●(Đổi giờ)HĐHT
12
HẢI C-TUẤN C
BAHRI JEDDAH
7.8
225
50714
SAIGON H.PHUOC
13:00
CNDL->V.LÁNG,Tàu RORO
13
THỨC
EAST STAR
5.5
88
1996
BOURBON
13:30
14
PHI
HAIAN BETA
9.6
172
18852
VICT 2
15:30
●(Đổi giờ)HT T.CẢNG ĐI CÙNG,ĐẾN TCIT
15
VŨ C
SKY CHALLENGE
10.2
173
20738
SP.ITC
20:00
●(Đổi giờ)HTNH
16
PHƯƠNG
EMINENCE
6.0
148
13531
XM NGHISON
19:00
17
TRUNG H
FORTUNE NAVIGATOR
8.2
120
6543
K12B
20:30
●(HT TÙNG C đổi tàu)
18
THÔNG-LỘC
CHANG DA 168
3.5
123
5727
K6
00:30
●(Đổi giờ; Lùi ngày) HT88 đổi tàu
19
TÂN
SAI GON STAR
4.5
104
4125
PVOIL1
05:00
●(ĐX)
20
TUẤN H
ORIENTAL STAR
6.4
92
2996
BP14-CSG
04:00
●(ĐX)
21
TRUNG D
TRONG TRUNG 09
4.5
90
1947
PVOIL2
08:00
●(Đổi giờ; ĐX)
22
THẮNG A
VTV SKY
6.8
103
4095
BP4
19:30
●(ĐX)
23
CHIẾN B
VU GIA 36
6.2
89
2598
N.BE 16
19:00
●(ĐX)
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
TRỌNG
AFRICAN BATELEUR
13.0
200
38453
P 0 (BT) - V.TAN 1 (NEO)
00:00
DLY 0378859068
2
THÀNH A
INDOCHINE
1.4
53
456
MY THO - M4
09:30
NEO BẾN 30/4,Tàu khách
3
HANH B
PETROLIMEX 21
7.9
182
28725
ESSO 1 - VK 102
14:00
●(Đổi giờ)
4
QUANG A
DUY TUONG 01+ XUONGCAUNOI 1000T
2.5
27+100
4345
K16-BINH DUONG
09:30
●(Đổi giờ; ĐX)DÂY=50 M, KO HÀNG, TÀU KÉO
5
HANH B
BLUE STAR 5
2.1
43
582
K18 - C.LAI
20:30
●(ĐX)C.LAI B2, HĐHT
6
HÙNG K
ME KONG
3.5
91
2551
N.BE8 - BP14-CSG
06:00
●(ĐX)SAU ORIENTAL STAR
7
HÙNG K
HOA BINH 09
4.5
104
4318
N.BE 12-BP4
20:00
●(ĐX)SAU VTV SKY
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
DUY
PETROLIMEX 21
8.6
182
28725
ESSO 1
08:20
13:30
Eta 0900
2
NAM B
ZHONG GU PENG LAI
8.0
180
28433
SP.ITC 2
08:20
14:00
Eta 0900
3
THÔNG
TRUONG HAI STAR 3
7.2
133
6704
VICT 1(NL)
06:15
11:00
●(Đổi giờ)Eta 0630
4
CHIẾN A
MARINA OASIS
8.0
114
5457
VAMCO (P.KHANH)
08:20
13:00
Eta 0900, HT THÀNH XNHT T.TẬP
5
TUẤN H
THANG LOI 6668
2.2
82
2745
LONG AN (NEO)
09:15
14:30
Eta 1000 NEO BÀ NHỜ
6
PHƯƠNG
AULAC SIRIUS
9.0
144
11275
PHUOC KHANH
10:55
16:30
●(Đổi giờ)Eta 1130 HTH1
7
HẢI C-TUẤN C
BAHRI JEDDAH
7.7
225
50714
SAIGON H.PHUOC(NL)
10:15
14:00
Eta 1100 CNDL NGÃ 3 V.LÁNG
8
PHI
VIETSUN CONFIDENT
6.6
117
5316
K15
11:35
17:00
Eta 1200
9
TÙNG C
HONG HA GAS
4.5
79
1683
VT GAS
1145XE
17:30
POB 1230, NEO G16
10
THÀNH A
MSC SHIVALIKA III
9.3
209
25705
SP.ITC
12:20
17:30
Eta 1300
11
QUANG A
CNC JUPITER
8.7
172
18652
VICT 4
12:20
17:30
Eta 1300 AD=43.1M
12
TÂN
EMINENCE
6.4
148
13531
XM NGHISON(NL)
12:15
16:00
Eta 1300
13
NGHĨA B
HAIAN BETA
10.2
172
18852
VICT 2
13:25
18:30
Eta 1400
14
DŨNG T
SKY CHALLENGE
9.8
173
20738
SP.ITC(NL)
21:00
02:00
Eta 2130 HTNH
15
HÙNG K
YI LI 1
6.4
138
8613
Q.TE LONG AN
14:15
18:00
●(Đổi giờ; ĐX)POB 1430, NEO F6
16
ĐÀ
TRUONG HUNG 556
8.1
116
5252
K12A
14:55
23:00
●(ĐX)ETA 1530
17
VŨ C
BLUE STAR 5
2.1
43
582
K18
22:45
03:00
●(Đổi giờ;ĐX)ETA 2300
18
HÀO
SAI GON STAR
6.5
104
4125
PVOIL 1
08:45
13:15
●(ĐX)Eta 0900
19
THẮNG C
TRONG TRUNG 09
4
90
1947
PVOIL 2
09:15
13:00
●(ĐX)ETA 0930
20
TÚ D
HOA BINH 09
4.5
104
4318
N.BE 12
08:45
12:30
●(ĐX)Eta 0900
21
ĐỨC B-TRUNG H
MACALLAN 21 + ROMANEE
4.8
29+96
4586
H.LONG 3
08:20
18:00
●(ĐX)Eta 0900, CÓ HÀNG, DÂY=30M
22
HANH B
GOLDEN BRIGHT
10
177
19887
K15C
12:20
19:00
●(ĐX)ETA 1300, AD=31M
23
CHIẾN B
VIET HAI SUN
4.2
108
4358
SOWATCO-DT2
15:45
21:30
●(Đổi giờ; ĐX)ETA 1600
24
THỨC
PHC FORTUNE
4.1
107
4532
N.BE 07
21:00
01:00
●(Đổi giờ; ĐX)ETA 2130
25
THIÊN
TTP 68
3.5
92
2995
TRUONG AN 01
23:40
04:40
●(Đổi giờ; ĐX)ETA 2330
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
THIÊN
STENA PRO MARINE
8.8
186
29884
PVOIL1
05:00
2
TRUNG K
THALEXIM OIL
4.5
99
2934
TKXD 102 (MR)
07:00
●(Đổi giờ)
3
HÙNG M
PACIFIC 25
5.0
70
1260
ESSO 4
05:00
4
QUỲNH-ĐỊNH
AQUAMARINE ACE
8.7
200
60143
SPCT
13:30
CNDL NGÃ 3 V.LÁNG
5
HIỆP-Hoàng
YM IMPROVEMENT
9.6
173
16472
VICT4
13:30
●(HT BÌNH,TIẾN đổi tàu)
6
TIẾN
BIEN DONG NAVIGATOR
8.4
150
9503
K12B
14:00
●(HT HIỆP đổi tàu)
7
ĐẠT-LỘC
DERYOUNG SUNFLOWER
7.4
117
8679
K13
14:30
●(Bỏ)
8
KIỆM-Trung M
MAERSK NACKA
9.9
172
25514
SP.ITC
18:30
●(Đổi giờ)HTNH
9
TÙNG D
ZHONG GU PENG LAI
8.5
180
28433
SP.ITC
20:00
●(Bỏ; HT141 đổi tàu)
10
THÔNG-LỘC
CHANG DA 168
3.5
123
5727
K6
21:30
●(Bỏ; Lùi ngày; HT88 đổi tàu; ĐX)
11
KHỞI B
VUNG TAU 06
5
76
3463
C/DOCK 8500
07:00
●(ĐX)NEO B4, CÓ CHÂN VỊT MŨI, HT LÊN TÀU SỚM 10 PHÚT
12
TÙNG D
RODA
9.5
187
25977
B10 TH.LIENG
22:00
●(Đổi giờ; HT 141 đổi tàu; ĐX),HT CHỜ 02H30
13
ĐẠT
VIET THUAN 12-03
7.5
110
5533
K12B
19:30
●(ĐX)HTVT ĐI CÙNG,RA Q.TE THỊ VẢI
14
HAI D
DONG AN
7.9
99
5552
BP3-BN
23:30
●(Đổi giờ; ĐX)
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
THỨC
HIEP PHUOC 10
3.0
79
1562
S.RẠP H.PHƯỚC(TIỀN GIANG) - N.BE11
12:00
●(HT143 đổi tàu)CẢNG SR TIỀN GIANG CŨ
2
TRÌNH
ME KONG
3.5
91
2551
N.BE 8 - BP10-CSG
19:00
●(Bỏ; HT175 đổi tàu)
3
VŨ C
YI LI 1
6.4
138
8613
P0 - NEO F6
08:00
●(HT148 đổi tàu; ĐX)
4
TRUNG C
LANCANG RIVER
8.1
158
10957
Q.TE(V.TAN)-P0(BT)
19:45
●(ĐX)ĐL:0868644436
5
TÍNH
DUC THINH 17
3
80
2515
P0(BT) - Q.TE VINH TAN
20:00
●(Đổi giờ; ĐX)DLY: 0327485345
6
TRUNG C
HAI NAM 88
9.5
147
11565
NEO VT04- V.TAN 2
18:00
●(ĐX)CAPT:0987025493
7
TÍNH
VIET THUAN 215-06
5
168
13697
V.TAN 2-P0(BT)
17:30
●(Đổi giờ; ĐX)ĐL:0906989455
8
TÍNH
TRUONG NGUYEN STAR
8
147
11752
P0(BT)-NEO VT04
19:10
●(Đổi giờ; ĐX) ĐL:0906989455