Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lĩnh vực kinh doanh
Cung cấp dịch vụ dẫn tàu ra vào các cảng trong vùng hoa tiêu hàng hải hoặc tuyễn dẫn tàu được giao.
Huấn luyện hoa tiêu, cho thuê hoa tiêu và thuyền viên.
Cho thuê phương tiện
Kinh Doanh Khách Sạn
Kế hoạch tàu
Order
Liên hệ
Tin tức
Tin Hoa Tiêu
Tin nội bộ
Công bố thông tin doanh nghiệp
Văn bản pháp quy
Tin Công ty
Gửi yêu cầu
Đăng nhập
Trang chủ
Kế hoạch tàu
Lịch tàu
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 28.04.2024 (Chủ Nhật)
KẾ HOẠCH DẪN TÀU TRONG NGÀY 27.04.2024 (Thứ Bảy)
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
TIEN THANH 26
5.0
80
1700
AN LONG(L.AN)
Eta 0300
2
BIEN DONG MARINER
7.6
150
9503
SP.ITC
Eta 0400 HTH1
3
VIRA BHUM
9.0
195
25217
SP.ITC
Eta 1000
4
LONG PHU 20
7.3
113
5379
ESSO 1
Eta 1030
5
AULAC EAGLE
8.6
129
8539
PHUOC KHANH
Eta 1200 SAU AULAC BELLA
6
ISLAND EXPRESS
10.5
180
27969
SHELL 4
Eta 1300
7
GLORY OCEAN
7.7
135
8489
SHELL 3
Eta 1330
8
HONIARA CHIEF
7.5
186
30068
SP.ITC(NR)
Eta 1400 CNDL Đ.ĐỎ CỦA CẢNG SP.ITC
9
HISTORY MARIA
8.2
183
18017
SP.ITC
Eta 1430
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
HÀO
DUC DAT 666
7.2
106
4358
FALCON 2
01:00
2
HÀ B
GIA LINH 268
4.0
110
5680
TT2
01:30
3
THẮNG A
HANYANG
7.3
180
24785
K12
02:00
CNDL Đ.ĐỎ
4
TRUNG H
JINZHOU STAR
8.0
112
5378
VAMCO (P.KHANH)
07:00
5
LỘC
THALEXIM OIL
4.5
99
2934
N.BE
08:00
6
THẮNG C
VINAFCO 26
7.0
122
6362
K12B
08:30
7
HÒA-TRUNG K
JULIE
9.5
196
26061
SP.ITC
09:30
8
ĐỨC B
LONG PHU 11
4.5
114
5448
CALTEX 2
13:30
9
THÀNH A-Hoàng
SPINNAKER SW
6.0
176
19836
P.LONG 3
18:00
AD=34.3M
10
BÌNH
PRIME
8.8
145
9858
VICT 2
18:00
11
ĐÀ-NGỌC
BIEN DONG MARINER
8.5
150
9503
K12B
20:00
HTH1
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
VŨ C
JINZHOU STAR
8.0
112
5378
VOPAK - VAMCO (P.KHANH)
00:00
2
PHÙNG
INDOCHINE
1.4
53
456
M4 - MY THO
09:00
NEO BẾN 30/4,Tàu khách
3
NGHĨA A-LÀNH
BIEN DONG MARINER
7.0
150
9503
SP.ITC - K12B
12:30
HTH1
N.
Hoa tiêu
Tàu vào cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
Cano
T.g
Ghi chú
1
THỨC
PHUONG NAM 98
5.7
80
2772
K12A
23:45
06:10
Eta 0000
2
TUẤN K
PHU AN 368
3.5
92
2963
B20 NR
02:45
07:15
Eta 0300 SAU ROYAL 16
3
NGHĨA A
ISTORYA
5.7
120
9731
H.LONG 2(NR)
03:15
07:30
POB 0330 NEO VT,BUỘC 6 DÂY MŨI+LÁI
4
NGỌC
HONG LINH 1
4.5
137
8216
TT8 SR
08:45
13:30
Eta 0930 AD=30M
5
TÙNG D
AULAC BELLA
8.1
129
8635
PHUOC KHANH
09:00
13:30
●(Đổi giờ)Eta 0930 SAU AULAC CONIFER
6
HÙNG K
STS PIONEER
6.9
112
5357
ESSO 1
09:00
14:30
Eta 0930
7
PHƯƠNG
VINAFCO 26
7.0
122
6362
K12B
12:40
17:30
●(Đổi giờ)Eta 1300
8
TUẤN H
JULIE
11.1
196
26061
SP.ITC
12:00
17:30
Eta 1230
9
TÚ D
AULAC VISION
8.2
129
8582
PVOIL
12:00
16:45
●(Đổi giờ)Eta 1300, SAU CRIMSON JADE
10
LÀNH
GREAT WALRUS
7.9
138
8557
SG PETRO A
07:30
14:00
●(Đổi giờ; ĐX)ETA 0800
11
DŨNG H
SPINNAKER SW
7.3
176
19836
P.LONG 3
Xe:9h
15:30
●(ĐX)POB 1030, HT LÊN TẠI POSCO
12
TUẤN C
PULAU GALEN
6.6
128
9967
K13
●(ĐX)ETA 2300
13
THÔNG
LONG PHU 11
7.3
114
5448
CALTEX 2
12:40
17:00
●(ĐX)ETA 1330
14
TIEN THANH 26
5
80
1700
AN LONG
●(Bỏ; ĐX)ETA 1200
15
HÙNG M
PRIME
8.8
145
9858
VICT2
●(ĐX)ETA 2330
N.
Hoa tiêu
Tàu rời cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
HAI D
TRUONG HAI STAR 2
5.5
91
2998
VICT 1
07:30
●(Đổi giờ)
2
TÚ C
PACIFIC GRACE
8.5
145
9352
SP.ITC
01:30
3
DANH
FORTUNE NAVIGATOR
8.2
120
6543
K12B
03:00
●(Đổi giờ)
4
TIẾN
TAN AN 01
6.5
98
2999
BP13-CSG
06:30
●(HT171 đổi tàu)
5
VŨ D
ROYAL 16
7.0
91
2999
B20 NR
06:30
6
TRÌNH-ĐẠT
KOTA ANGGUN
9.4
183
17652
P.LONG 3
07:30
7
KHỞI B
PACIFIC PETRO 01
5.0
113
5443
N.BE
08:00
TAXI(X1)
8
HẠNH A
AULAC CONIFER
8.7
127
8614
NBE
15:00
●(Đổi giờ)
9
PHI
GIA LINH 268
4.0
110
5680
TT2
19:30
●(Bỏ; HT167 đổi tàu; Đổi giờ)
10
TÂM
VIETSUN FORTUNE
6.9
117
5272
K15C
18:00
●(HT158 đổi tàu)
11
HẢI C
MEGHNA VISION
7.7
200
34830
QTE LONGAN
11:30
●(HT128 đổi tàu; Đổi giờ; ĐX)CNDL V.LÁNG
12
BÌNH
PHU AN 36
6.3
92
2998
BP12 CSG
18:00
●(HT142 đổi tàu; Đổi giờ; ĐX)
13
TÙNG C
VU GIA 15
6.2
90
2223
LONG THUAN
13:00
●(ĐX)
14
NGHĨA B
HAI DUONG 106
5.4
67
2656
SSIC
13:00
●(HT89 đổi tàu; ĐX)NEO B5
15
TÂN
PHUONG NAM 98
4
80
2772
K12A
17:30
●(ĐX)NEO VT
N.
Hoa tiêu
Tàu dời tại cảng
M'n
Dài
T.tải
Cầu bến
T.g
Ghi chú
1
KIỆT
GOLDEN STAR
9.9
155
14743
P 0 (BT) - V.TAN 2
08:30
●(Đổi giờ)DLY 0908794700
2
HIỆP
HPS-02
4.7
147
12100
V.TAN 2 - P 0 (BT)
08:30
●(Đổi giờ)DLY 0909934737
3
VŨ C
OCEAN PRINCE
10.0
190
30053
B4 T.LIENG - K17
02:00
●(Đổi giờ; HT120 đổi tàu)CNDL Đ.ĐỎ,1 CHIỀU,AD=34.1M
4
TÍNH
EAST SPEED
1.5
40
499
K16 - C.LAI
09:30
●(HT145 đổi tàu)
5
THẮNG A
EAST SPEED
1.5
40
499
C.LAI - N.BE
11:00
6
VŨ C-Hoàng
CRIMSON JADE
9.3
186
30523
PVOIL-SHELL4
16:30
●(HT144 đổi tàu; ĐX)
7
TRUNG H
KHANH LINH 666
3
80
2146
LONGAN(NEO)-LONGTHUAN
10:00
●(ĐX)NEO BÀ NHỜ
8
HÒA
VU GIA 36
3.3
89
2598
BP SR04-NBE14
11:30
●(HT93 đổi tàu; ĐX)
9
ĐỨC B
AULAC CONIFER
8.7
127
8614
PHUOC KHANH-NBE
12:00
●(ĐX)
10
HIỆP
VIET ANH 01
3.2
93
3430
P0(BT)-QTE V.TAN
10:00
●(Đổi giờ; ĐX)ĐL 0984484416
11
THẮNG B
DONG BAC 22-01
8
146
11976
P0(BT) - NEO V10
10:20
●(Đổi giờ)ĐL: 0378859068